🌟 몸(을) 두다

1. 어떤 곳에 몸을 의지하고 일을 하거나 살아가다.

1. NƯƠNG THÂN, NÁU MÌNH: Gửi gắm thân mình vào nơi nào đó và làm việc hoặc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그들은 외국으로 이민을 와서 당장 몸 둘 곳을 찾는 것이 시급했다.
    It was urgent for them to immigrate to a foreign country and find a place to stay right away.

몸(을) 두다: put one's body,身を置く。身を寄せる,mettre son corps quelque part,dejar el cuerpo,يعتمد على مكان ما,биеэ тавих,nương thân, náu mình,(ป.ต.)วางตัว ; อาศัยอยู่, พักอาศัย, พักพิง,menetap,оставаться; останавливаться,栖身;托身,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273)