🌟 몸(을) 두다
• Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273)